Công ước 1951 và Nghị định thư 1967 về người tị nạn Vương Quốc Anh

Người tị nạn đang ở trong hoàn cảnh cực kỳ dễ bị tổn thương, thiếu sự bảo vệ của chính đất nước của họ và phải đối mặt với những thách thức to lớn đối với sự an toàn và hạnh phúc của họ. Công ước về người tị nạn năm 1951, được bổ sung bởi Nghị định thư năm 1967 giúp bảo vệ họ.

Lịch sử Công ước về người tị nạn năm 1951

Sau hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918), hàng triệu người đã rời bỏ quê hương để tìm nơi ẩn náu. Các chính phủ đã phản ứng bằng cách soạn thảo một bộ các thỏa thuận quốc tế để cung cấp giấy tờ du lịch cho những người này. Trên thực tế, là những người tị nạn được công nhận đầu tiên của thế kỷ 20. Số lượng của họ tăng lên đáng kể trong và sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), khi hàng triệu người khác bị buộc phải di dời.

Đáp lại, cộng đồng quốc tế đã liên tục tập hợp một bộ hướng dẫn, luật pháp và công ước nhằm bảo vệ các quyền cơ bản của con người và đối xử với những người bị buộc phải chạy trốn khỏi xung đột và đàn áp.

Quá trình này, bắt đầu dưới thời Hội Quốc Liên vào năm 1921, lên đến đỉnh điểm trong Công ước năm 1951 củng cố và mở rộng các văn kiện quốc tế trước đây liên quan đến người tị nạn và tiếp tục cung cấp hệ thống hóa toàn diện nhất về quyền của người tị nạn ở cấp độ quốc tế.
 

Người tị nạn có những quyền gì theo Công ước 1951?

Nền tảng của Công ước 1951 là nguyên tắc không trao trả quy định tại Điều 33. Theo nguyên tắc này, một người tị nạn không nên được trả về một quốc gia nơi họ phải đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống hoặc tự do của họ.

Các quyền khác trong Công ước 1951 bao gồm:

– Quyền không bị trục xuất, trừ những điều kiện nhất định, được quy định chặt chẽ (Điều 32)
– Quyền không bị trừng phạt vì xâm nhập bất hợp pháp vào lãnh thổ của một Quốc gia ký kết (Điều 31)
– Quyền không phân biệt đối xử (Điều 3 và 5)
– Quyền có việc làm bền vững (Điều 17 đến 19 và 24)
– Quyền về nhà ở, đất đai và tài sản, kể cả sở hữu trí tuệ (Điều 13, 14 và 21)
– Quyền được giáo dục (Điều 22)
– Quyền tự do tôn giáo (Điều 4)
– Quyền tiếp cận công lý (Điều 16)
– Quyền tự do đi lại trong lãnh thổ (Điều 26 và Điều 31 (2))
– Quyền được cấp giấy tờ dân sự, nhân thân, đi lại (Điều 12, 27 và 28)
– Quyền được bảo trợ xã hội (Điều 23 và 24 (2-4)).

 

Sự khác biệt giữa Công ước tị nạn năm 1951 và Nghị định thư 1967 như thế nào?

Vào tháng 7 năm 1951, một hội nghị ngoại giao tại Geneva đã thông qua Công ước liên quan đến tình trạng của người tị nạn. Kể từ đó, nó chỉ phải tuân theo một sửa đổi dưới hình thức Nghị định thư năm 1967.

Ban đầu, Công ước 1951 về cơ bản chỉ giới hạn trong việc bảo vệ người tị nạn châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai: Tài liệu này chứa các từ “các sự kiện xảy ra trước ngày 1 tháng 1 năm 1951” được hiểu rộng rãi có nghĩa là “các sự kiện xảy ra ở châu Âu” trước ngày đó.

Nghị định thư năm 1967, được thông qua ngày 4/ 10/1967, loại bỏ những hạn chế về địa lý và thời gian, mở rộng Công ước để áp dụng phổ biến và bảo vệ tất cả những người chạy trốn xung đột và đàn áp.
 

Ai đó có thể bị loại trừ khỏi sự bảo vệ của người tị nạn?

Công ước 1951 chỉ bảo vệ những người đáp ứng các tiêu chí về tình trạng tị nạn. Một số loại người được coi là không xứng đáng được bảo vệ người tị nạn và nên được loại trừ khỏi sự bảo vệ đó. Điều này bao gồm những người có lý do nghiêm trọng để nghi ngờ rằng:

– Họ đã phạm tội ác chống lại hòa bình, tội ác chiến tranh hoặc tội ác chống lại loài người;

– Họ đã phạm một tội phi chính trị nghiêm trọng bên ngoài quốc gia tị nạn của họ trước khi được nhận vào quốc gia đó với tư cách là người tị nạn; hoặc

– Họ phạm tội về những hành vi trái với mục đích và nguyên tắc của Liên Hợp Quốc.

 

Tags: bảo vệ người tị nạn ở UK, công ước cho người tị nạn UK, luật sửa đổi cho người tị nạn, Luật tị nạn Anh quốc

Đăng ký cần tư vấn định cư & bất động sản Quốc tế






    Bài viết Liên Quan