Tính đến năm 2024, công dân Ireland được miễn thị thực hoặc thị thực khi đến 193 quốc gia và vùng lãnh thổ, xếp hộ chiếu Ireland đứng thứ 2 trên thế giới theo Chỉ số hộ chiếu Henley.
Xếp hạng quyền lực hộ chiếu thứ 3 trên thế giới. Trong khi đó, Anh Quốc đứng thứ 4, Mỹ đứng thứ 8 và Việt Nam đứng thứ 88.
Kể từ Brexit và tính đến năm 2024, công dân Ireland là quốc tịch duy nhất trên thế giới có quyền sống và làm việc ở cả Liên minh châu Âu và Vương quốc Anh.
193 nước miễn thị thực công dân Ireland
Quốc gia | Miễn thị thực | Quốc gia | Miễn thị thực | ||
![]() |
Albania | 90 ngày | ![]() |
Samoa | 60 ngày |
![]() |
Andorra | ![]() |
Angola | 30 ngày | |
![]() |
Anguilla | 3 tháng | ![]() |
Antigua và Barbuda | 3 tháng |
![]() |
Argentina | 90 ngày | ![]() |
Armenia | 180 ngày |
![]() |
Aruba | 30 ngày | ![]() |
Australia | eVistor 90 ngày |
![]() |
Austria | ![]() |
Bahamas | 3 tháng | |
![]() |
Barbados | 6 tháng | ![]() |
Belarus | 30 ngày |
![]() |
Belgium | ![]() |
Belize | ||
![]() |
Bermuda | 21 ngày | ![]() |
Bolivia | 3 tháng |
![]() |
Bonaire; St. Eustatius and Saba | ![]() |
Bosnia and Herzegovina | 90 ngày | |
![]() |
Botswana | 90 ngày | ![]() |
Brazil | 90 ngày |
![]() |
British Virgin Islands | 1 tháng | ![]() |
Brunei | 90 ngày |
![]() |
Bulgaria | ![]() |
Canada | 6 tháng | |
![]() |
Cape Verde Islands | 30 ngày | ![]() |
Cayman Islands | 6 tháng |
![]() |
Chile | 90 ngày | ![]() |
Colombia | 90 ngày |
![]() |
Cook Islands | 31 ngày | ![]() |
Costa Rica | 90 ngày |
![]() |
Croatia |
Tự do đi lại |
![]() |
Curacao | 3 tháng |
![]() |
Cyprus (Síp) | Tự do đi lại | ![]() |
Czechia | Tự do đi lại |
![]() |
Denmark | Tự do đi lại | ![]() |
Djibouti | eVisa 90 ngày |
![]() |
Dominica | 6 tháng | ![]() |
Dominican Republic | |
![]() |
Ecuador | 90 ngày | ![]() |
Egypt | eVisa 30 ngày |
![]() |
El Salvador | 3 tháng | ![]() |
Estonia | |
![]() |
eSwatini | 30 ngày | ![]() |
Ethiopia | eVisa > 90 ngày |
![]() |
Falkland Islands | 1 tháng | ![]() |
Faroe Islands | |
![]() |
Fiji | 4 tháng | ![]() |
Finland | Tự do đi lại |
![]() |
France | Tự do đi lại | ![]() |
French Guiana | |
![]() |
French Polynesia | ![]() |
French West Indies | ||
![]() |
Gabon | eVisa 90 ngày | ![]() |
Georgia | 1 năm |
![]() |
Germany | Tự do đi lại | ![]() |
Gibraltar | |
![]() |
Greece (Hy Lạp) | Tự do đi lại | ![]() |
Greenland | |
![]() |
Grenada | 3 tháng | ![]() |
Guam | 90 ngày |
![]() |
Guatemala | 90 ngày | ![]() |
Guyana | 3 tháng |
![]() |
Haiti | 90 ngày | ![]() |
Honduras | 3 tháng |
![]() |
Hong Kong (SAR China) | 90 ngày | ![]() |
Hungary | Tự do đi lại |
![]() |
Iceland | Tự do đi lại | ![]() |
Indonesia | e-VOA 30 ngày |
![]() |
Iraq | Yêu cầu visa (60 ngày) | ![]() |
Japan | 90 ngày |
![]() |
Israel | 3 tháng | ![]() |
Italy | Tự do đi lại |
![]() |
Jamaica | 90 ngày | ![]() |
Jordan | e-Visa (miễn lệ phí tùy vào thời gian đến Ireland |
![]() |
Kazakhstan | 30 ngày | ![]() |
Kenya | Giấy phép du lịch điện tử (90 ngày) |
![]() |
Kiribati | 30 ngày | ![]() |
Kosovo | 90 ngày |
![]() |
Kuwait | e-Visa 3 tháng | ![]() |
Kyrgyzstan | 60 ngày |
![]() |
Laos | e-Visa 30 ngày | ![]() |
Latvia | Tự do đi lại |
![]() |
Lebanon | 1 tháng | ![]() |
Lesotho | 90 ngày |
![]() |
Liechtenstein | Tự do đi lại | ![]() |
Lithuania | Tự do đi lại |
![]() |
Luxembourg | Tự do đi lại | ![]() |
Macao (SAR China) | 90 ngày |
![]() |
Malawi | 30 ngày | |||
![]() |
Malaysia | 3 tháng | ![]() |
Maldives | 30 ngày |
![]() |
Malta | 90 ngày/180 ngày (khối Schengen) | ![]() |
Marshall Islands | 90 ngày/ 180 ngày |
![]() |
Mauritius | 90 ngày | ![]() |
Mayotte | 90 ngày/ 180 ngày |
![]() |
Mexico | 180 ngày | ![]() |
Micronesia | 30 ngày |
![]() |
Moldova | 90 ngày | ![]() |
Monaco | |
![]() |
Mongolia | 30 ngày | ![]() |
Montenegro | 90 ngày |
![]() |
Montserrat | 6 tháng | ![]() |
Morocco | 90 ngày |
![]() |
Mozambique | 30 ngày | ![]() |
Myanmar | e-Visa 28 ngày |
![]() |
Namibia | 3 tháng / năm | ![]() |
Nepal | online visa 90 ngày |
![]() |
Netherlands | Tự do đi lại | ![]() |
New Caledonia | 3 tháng |
![]() |
New Zealand | Giấy du lịch điện tử 3 tháng | ![]() |
Nicaragua | 90 ngày |
![]() |
North Macedonia | 90 ngày | ![]() |
Northern Mariana Islands | |
![]() |
Norway | Tự do đi lại | ![]() |
Oman | Ko yêu cầu/ e-visa (14 ngày/ 30 ngày) |
![]() |
Pakistan | ETA / Online Visa (30 ngày/ 3 tháng) | ![]() |
Palau Islands | 30 ngày |
![]() |
Palestinian Territory | ![]() |
Panama | 90 ngày | |
![]() |
Paraguay | 90 ngày | ![]() |
Peru | 183 ngày |
![]() |
Philippines | 30 ngày | ![]() |
Poland | Tự do đi lại |
![]() |
Portugal | Tự do đi lại | ![]() |
Puerto Rico | 90 ngày/ 2 năm |
![]() |
Qatar | 30 ngày | ![]() |
Reunion | |
![]() |
Romania | Tự do đi lại | ![]() |
Rwanda | e-Visa 30 ngày |
![]() |
Samoa | 60 ngày | ![]() |
San Marino | |
![]() |
Sao Tome and Principe | 15 ngày | ![]() |
Saudi Arabia | e-Visa 90 ngày |
![]() |
Senegal | 90 ngày | ![]() |
Serbia | 90 ngày |
![]() |
Seychelles | 3 tháng | ![]() |
Sierra Leone | e-Visa 3 tháng/ 30 ngày |
![]() |
Singapore | 90 ngày | ![]() |
Slovakia | Tự do di lại |
![]() |
Slovenia | Tự do đi lại | ![]() |
Solomon Islands | 3 tháng |
![]() |
South Korea | ETA 90 ngày | ![]() |
Spain | Tự do đi lại |
![]() |
Sri Lanka | (e-Visa) 60 ngày / 30 ngày | ![]() |
St. Helena | 183 ngày |
![]() |
St. Kitts and Nevis | 3 tháng | ![]() |
St. Lucia | 6 tuần |
![]() |
St. Maarten | 3 tháng | ![]() |
St. Vincent and the Grenadines | 3 tháng |
![]() |
Suriname | 90 ngày | ![]() |
Sweden | Tự do đi lại |
![]() |
Switzerland | Tự do đi lại | ![]() |
Taiwan (Chinese Taipei) | 90 ngày |
![]() |
Tajikistan | 30 ngày | ![]() |
Tanzania | e-Visa 90 ngày |
![]() |
Thailand | 30 ngày | ![]() |
The Gambia | 90 ngày |
![]() |
Togo | eVisa 15 ngày | ![]() |
Tonga | 31 ngày |
![]() |
Trinidad and Tobago | ![]() |
Tunisia | 3 tháng | |
![]() |
Türkiye (Thổ Nhĩ Kỳ) | 90 ngày | ![]() |
Turks and Caicos Islands | 90 ngày |
![]() |
England | Tự do đi lại | ![]() |
Ukraine | 90 ngày |
![]() |
United Arab Emirates | 30 ngày | ![]() |
United States | 90 ngày |
![]() |
Uruguay | 90 ngày | ![]() |
US Virgin Islands | 90 ngày/2 năm |
![]() |
Uzbekistan | 30 ngày | ![]() |
Vanuatu | 30 ngày |
![]() |
Vatican City | ![]() |
Venezuela | 90 ngày | |
![]() |
Zambia | 30 ngày | |||
![]() |
Zimbabwe | yêu cầu visa (30 ngày) | ![]() |
China | 15 ngày |